Có 2 kết quả:

細胞因子 xì bāo yīn zǐ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄧㄣ ㄗˇ细胞因子 xì bāo yīn zǐ ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄧㄣ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cytokine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cytokine

Bình luận 0